Kỹ thuật hóa học - HCMIU

NGÀNH KỸ THUẬT HÓA HỌC

Mã ngành: 7520301

CHI TIẾT CHUYÊN NGÀNH

Trong xu thế phát triển công nghiệp hóa – hiện đại hóa, ngành kỹ thuật hóa học trở thành vị trí không thể thiếu trong lĩnh vực sản xuất như sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, nông nghiệp, sản xuất vật liệu xây dựng, các ngành công nghiệp lương thực – thực phẩm, công nghiệp dệt – da, công nghiệp điện hóa, công nghiệp hóa chất, công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện lực – nhiên liệu – năng lượng…

Bộ môn kỹ thuật hóa học trực thuộc Khoa Công nghệ Sinh học – Trường Đại học Quốc Tế – Đại học Quốc gia Tp.HCM (ĐHQT), được thành lập vào năm 2018 nhằm đáp ứng nhu cầu nguồn lực có trình độ cao và thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học. Trong xu thế phát triển công nghiệp hóa – hiện đại hóa, ngành kỹ thuật hóa học trở thành vị trí không thể thiếu trong lĩnh vực sản xuất như sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, nông nghiệp, sản xuất vật liệu xây dựng, các ngành công nghiệp lương thực – thực phẩm, công nghiệp dệt – da, công nghiệp điện hóa, công nghiệp hóa chất, công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện lực – nhiên liệu – năng lượng…

Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập https://www.facebook.com/chemeng.iu.vnuhcm

Chương trình Đào tạo chi tiết xem tại đây

Đào tạo kỹ sư hóa học với triết lý ‘Job ready’, cụ thể như sau:

  1. Có kiến thức cơ bản vững chắc về khoa học và kỹ thuật trong lĩnh vực hóa học và những lĩnh vực có liên quan (vd như sinh học, dược học, môi trường, v.v..).
  2. Có khả năng vận dụng sáng tạo các kiến thức cơ bản trong ngành để giải quyết các vấn đề đa dạng trong các lĩnh vực nghề nghiệp.
  3. Có đạo đức nghề nghiệp, hiểu rõ các vấn đề về môi trường, xã hội, an ninh và kinh tế.
  4. Có đầy đủ các kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý, khả năng làm việc nhóm, khả năng lãnh đạo, khả năng giao tiếp và làm việc chuyên môn thành thạo bằng tiếng Anh.
  5. Có nhận thức về tầm quan trọng của việc trau dồi bản than và không ngừng học tập suốt đời.
No.CoursesNOCCourse codeParallel CoursePrerequisite
 SEMESTER I17   
1Chemistry for Engineers (3,0)3CH011IU  
2Physical Training 13PT001IU  
3Philosophy of Marxism and Leninism (3,0)3PE015IU  
4Political economics of Marxism and Leninism (2,0)2PE016IU  
5Writing AE1 (2,0)2EN007IU  
6Listening AE1 (2,0)2EN008IU  
7Physics 1 (2,0)2PH013IU  
 SEMESTER II18   
1Writing AE2 (2,0)2EN011IU  
2Speaking AE2 (2,0)2EN012IU  
3Biology (3,0)3BT311IU  
4Practice in Biology (0,1)1BT312IUBT311IU 
5Engineering Drawing (3,0)3ENEE1001IU  
6Calculus 1 (4,0)4MA001IU  
7Applied Fluid Mechanics (2,0)2CE205IU  
8Applied Fluid Mechanics Lab (0,1)1CE206IU  
 
SUMMER SEMESTER (YEAR I)
8   
1Physical Training 2 (3,0)3PT002IU  
2Critical Thinking (3,0)3PE008IU  
3Physics 2 – Thermodynamic (2,0)2PH014IU  
 SEMESTER III18   
1Inorganic Chemistry (3,0)3CHE2103IU 
CH011IU (Chemistry for Engineers)
2Inorganic Chemistry Lab (0,1)1CHE2104IUCHE2103IU 
3Applied Mechanics (2,0)2CHE0011IU Calculus 1,
Physics 1
4Organic Chemistry 1 (3,0)3CHE1081IU  
5Industrial Chemistry (2,0)2CHE1111IU 
Chemistry for Engineers
6Analytical Chemistry 1 (3,0)3CHE1051IU 
Chemistry for Engineers
7Calculus 2 (4,0)4MA003IU  
 SEMESTER IV19   
1Physical Chemistry 1 (3,0)3CHE1031IU 
Calculus 2,
Physics 2 – Thermodynamic,
Chemistry for Engineers
2Scientific socialism (2,0)2PE017IU 
Philosophy of Marxism and Leninism,
Political economics of Marxism and Leninism
3Reaction Kinetics and Catalysis (3,0)3CHE2011IU  
4Applied Statistic (3,0)3ENEE1006IU Calculus 1
5Introduction to Chemical Engineeering (2,0)2CHE1011IU  
6Principles of EE1 (3,0)3EE051IU Calculus 1
7Physical Chemistry 2 (2,0)2CHE1043IU CHE1031IU
8Physical Chemistry 2 Lab (0,1)1CHE1044IUCHE1043IU 
 SEMESTER V21   
1Biochemistry (3,0)3CHE1104IU CH011IU
2Biochemistry Lab (0,1)1CHE1105IUCHE1104IU 
3Programming for Engineers (3,0)3EE057IU  
4Programming for Engineers Lab (0,1)1EE058IU  
5History of Vietnamese Communist Party (2,0)2PE018IU 
Philosophy of Marxism and Leninism,
Political economics of Marxism and Leninism
Scientific socialism
6Ho Chi Minh’s Thoughts (2,0)2PE019U 
Philosophy of Marxism and Leninism,
Political economics of Marxism and Leninism
Scientific socialism
7Computational Chemistry (2,0)2CHE2024IU 
CH011IU (Chemistry for Engineers)
8Computational chemistry lab (0,1)1CHE2025IUCHE2024IU 
9Chemical Reaction Engineering (3,0)3CHE2061IU  
10Organic Chemistry 2 (3,0)3CHE1091IU 
Physical Chemistry 1
 SEMESTER VI19   
1Analytical Chemistry 2 (3,0)3CHE1061IU 
Analytical Chemistry 1
2Analytical Chemistry Laboratory (0,2)2CHE1062IU 
Analytical Chemistry 1
3Organic Chemistry Laboratory (0,2)2CHE1092IU 
Chemistry for Engineers
4Process Instrumentation and Control (2,0)2CHE1021IU 
Introduction to Chemical Engineeering
5Engineering Ethics and Professional Skills (3,0)3PE020IU  
6Simulation and Optimization (2,0)2CHE2034IU 
CH011IU (Chemistry for Engineers)
7Simulation And Optimization Lab (0,1)1CHE2035IUCHE2034IU 
8Research Methodology (3,0)3CHE0031IU  
9Introduction to Health Safety and Environment (0,1)1CHE2082IU  
 
SUMMER SEMESTER (YEAR III)
3   
1Research 1 (0,1)1CHE4012IU  
1Internship (0,2)2CHE4042IU min 90 credits
 
SEMESTER VII
19   
1Mass Transfer Operations (3,0)3CHE2041IU  
2Heat Transfer Operations (3,0)3CHE2051IU  
3Mechanical Unit Operations (3,0)3CHE2071IU 
Calculus 2,
Physics 1,
Physics 2 – Thermodynamic
4Research 2 (0,1)1CHE4022IU Research 1
5
Elective A (min 3 credits)
    
5.1Green Chemical Engineering (3,0)3CHE3111IU  
5.2Nanomaterials (3,0)3CHE3211IU  
5.3Biomaterials (3,0)3CHE3221IU  
5.4Organic Chemistry Synthesis (3,0)3CHE3311U  
5.5Advanced Engineering Drawing (2,0)2CHE3414IU ENEE1001IU
5.6Advanced engineering drawing lab (0,1)1CHE3415IUCHE3414IU 
6
Elective B (min 3 credits)
    
6.1Environmental Chemistry 1 (3,0)3CHE3121IU  
6.2Environmental Chemistry 2 (3,0)3CHE3131IU  
6.3Heterogeneous Catalysis (3,0)3CHE3231IU  
6.4Methods for Natural Products and Drugs (2,0)2CHE3324IU  
6.5Methods For Natural Products And Drugs Lab (0,1)1CHE3325IUCHE3324IU 
6.6Pipping and Instruments System Design (3,0)3CHE3421IU  
7
Elective C (min 3 credits)
    
7.1Sustainable Energy (3,0)3CHE3141IU  
7.2Natural Gas Processing (3,0)3CHE3151IU  
7.3Bioinorganic Chemistry (3,0)3CHE3241IU  
7.4Corrosion Chemistry (3,0)3CHE3251IU  
7.5Medicinal Chemistry (3,0)3CHE3331IU  
7.6Treatment Plant Operation (3,0)3CHE3431IU  
 
SEMESTER VIII
14   
 
Economy – Management (chon 1 trong 2)
    
1.2Entrepreneurship2IT120IU  
1.3Engineering Project Management2ENEE4011IU  
2Thesis (0,12)12CHE4052IU Internship

CƠ SỞ VẬT CHẤT & PHÒNG THÍ NGHIỆM

CƠ HỘI VIỆC LÀM

PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN

Phương thức 1

Thi THPT

Phương thức 2

Ưu tiên xét tuyển theo quy định ĐHQG

Phương thức 3

Xét tuyển thẳng theo quy định của bộ GD & ĐT

Phương thức 4

Thi ĐGNL của Đại học QG TP. HCM

Phương thức 5

Xét tuyển dành cho chương trình IU cấp bằng

Phương thức 6

Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (dành cho các chương trình liên kết)

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

HOẠT ĐỘNG SINH VIÊN

SINH VIÊN - HỌC VIÊN TIÊU BIỂU

ĐỐI TÁC DOANH NGHIỆP

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ