Trong xu thế phát triển công nghiệp hóa – hiện đại hóa, ngành kỹ thuật hóa học trở thành vị trí không thể thiếu trong lĩnh vực sản xuất như sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, nông nghiệp, sản xuất vật liệu xây dựng, các ngành công nghiệp lương thực – thực phẩm, công nghiệp dệt – da, công nghiệp điện hóa, công nghiệp hóa chất, công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện lực – nhiên liệu – năng lượng…
Bộ môn kỹ thuật hóa học trực thuộc Khoa Công nghệ Sinh học – Trường Đại học Quốc Tế – Đại học Quốc gia Tp.HCM (ĐHQT), được thành lập vào năm 2018 nhằm đáp ứng nhu cầu nguồn lực có trình độ cao và thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học. Trong xu thế phát triển công nghiệp hóa – hiện đại hóa, ngành kỹ thuật hóa học trở thành vị trí không thể thiếu trong lĩnh vực sản xuất như sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, nông nghiệp, sản xuất vật liệu xây dựng, các ngành công nghiệp lương thực – thực phẩm, công nghiệp dệt – da, công nghiệp điện hóa, công nghiệp hóa chất, công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện lực – nhiên liệu – năng lượng…
Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập https://www.facebook.com/chemeng.iu.vnuhcm
Chương trình Đào tạo chi tiết xem tại đây
Đào tạo kỹ sư hóa học với triết lý ‘Job ready’, cụ thể như sau:
No. | Courses | NOC | Course code | Parallel Course | Prerequisite |
SEMESTER I | 17 | ||||
1 | Chemistry for Engineers (3,0) | 3 | CH011IU | ||
2 | Physical Training 1 | 3 | PT001IU | ||
3 | Philosophy of Marxism and Leninism (3,0) | 3 | PE015IU | ||
4 | Political economics of Marxism and Leninism (2,0) | 2 | PE016IU | ||
5 | Writing AE1 (2,0) | 2 | EN007IU | ||
6 | Listening AE1 (2,0) | 2 | EN008IU | ||
7 | Physics 1 (2,0) | 2 | PH013IU | ||
SEMESTER II | 18 | ||||
1 | Writing AE2 (2,0) | 2 | EN011IU | ||
2 | Speaking AE2 (2,0) | 2 | EN012IU | ||
3 | Biology (3,0) | 3 | BT311IU | ||
4 | Practice in Biology (0,1) | 1 | BT312IU | BT311IU | |
5 | Engineering Drawing (3,0) | 3 | ENEE1001IU | ||
6 | Calculus 1 (4,0) | 4 | MA001IU | ||
7 | Applied Fluid Mechanics (2,0) | 2 | CE205IU | ||
8 | Applied Fluid Mechanics Lab (0,1) | 1 | CE206IU | ||
SUMMER SEMESTER (YEAR I) | 8 | ||||
1 | Physical Training 2 (3,0) | 3 | PT002IU | ||
2 | Critical Thinking (3,0) | 3 | PE008IU | ||
3 | Physics 2 – Thermodynamic (2,0) | 2 | PH014IU | ||
SEMESTER III | 18 | ||||
1 | Inorganic Chemistry (3,0) | 3 | CHE2103IU | CH011IU (Chemistry for Engineers) | |
2 | Inorganic Chemistry Lab (0,1) | 1 | CHE2104IU | CHE2103IU | |
3 | Applied Mechanics (2,0) | 2 | CHE0011IU | Calculus 1, Physics 1 | |
4 | Organic Chemistry 1 (3,0) | 3 | CHE1081IU | ||
5 | Industrial Chemistry (2,0) | 2 | CHE1111IU | Chemistry for Engineers | |
6 | Analytical Chemistry 1 (3,0) | 3 | CHE1051IU | Chemistry for Engineers | |
7 | Calculus 2 (4,0) | 4 | MA003IU | ||
SEMESTER IV | 19 | ||||
1 | Physical Chemistry 1 (3,0) | 3 | CHE1031IU | Calculus 2, Physics 2 – Thermodynamic, Chemistry for Engineers | |
2 | Scientific socialism (2,0) | 2 | PE017IU | Philosophy of Marxism and Leninism, Political economics of Marxism and Leninism | |
3 | Reaction Kinetics and Catalysis (3,0) | 3 | CHE2011IU | ||
4 | Applied Statistic (3,0) | 3 | ENEE1006IU | Calculus 1 | |
5 | Introduction to Chemical Engineeering (2,0) | 2 | CHE1011IU | ||
6 | Principles of EE1 (3,0) | 3 | EE051IU | Calculus 1 | |
7 | Physical Chemistry 2 (2,0) | 2 | CHE1043IU | CHE1031IU | |
8 | Physical Chemistry 2 Lab (0,1) | 1 | CHE1044IU | CHE1043IU | |
SEMESTER V | 21 | ||||
1 | Biochemistry (3,0) | 3 | CHE1104IU | CH011IU | |
2 | Biochemistry Lab (0,1) | 1 | CHE1105IU | CHE1104IU | |
3 | Programming for Engineers (3,0) | 3 | EE057IU | ||
4 | Programming for Engineers Lab (0,1) | 1 | EE058IU | ||
5 | History of Vietnamese Communist Party (2,0) | 2 | PE018IU | Philosophy of Marxism and Leninism, Political economics of Marxism and Leninism Scientific socialism | |
6 | Ho Chi Minh’s Thoughts (2,0) | 2 | PE019U | Philosophy of Marxism and Leninism, Political economics of Marxism and Leninism Scientific socialism | |
7 | Computational Chemistry (2,0) | 2 | CHE2024IU | CH011IU (Chemistry for Engineers) | |
8 | Computational chemistry lab (0,1) | 1 | CHE2025IU | CHE2024IU | |
9 | Chemical Reaction Engineering (3,0) | 3 | CHE2061IU | ||
10 | Organic Chemistry 2 (3,0) | 3 | CHE1091IU | Physical Chemistry 1 | |
SEMESTER VI | 19 | ||||
1 | Analytical Chemistry 2 (3,0) | 3 | CHE1061IU | Analytical Chemistry 1 | |
2 | Analytical Chemistry Laboratory (0,2) | 2 | CHE1062IU | Analytical Chemistry 1 | |
3 | Organic Chemistry Laboratory (0,2) | 2 | CHE1092IU | Chemistry for Engineers | |
4 | Process Instrumentation and Control (2,0) | 2 | CHE1021IU | Introduction to Chemical Engineeering | |
5 | Engineering Ethics and Professional Skills (3,0) | 3 | PE020IU | ||
6 | Simulation and Optimization (2,0) | 2 | CHE2034IU | CH011IU (Chemistry for Engineers) | |
7 | Simulation And Optimization Lab (0,1) | 1 | CHE2035IU | CHE2034IU | |
8 | Research Methodology (3,0) | 3 | CHE0031IU | ||
9 | Introduction to Health Safety and Environment (0,1) | 1 | CHE2082IU | ||
SUMMER SEMESTER (YEAR III) | 3 | ||||
1 | Research 1 (0,1) | 1 | CHE4012IU | ||
1 | Internship (0,2) | 2 | CHE4042IU | min 90 credits | |
SEMESTER VII | 19 | ||||
1 | Mass Transfer Operations (3,0) | 3 | CHE2041IU | ||
2 | Heat Transfer Operations (3,0) | 3 | CHE2051IU | ||
3 | Mechanical Unit Operations (3,0) | 3 | CHE2071IU | Calculus 2, Physics 1, Physics 2 – Thermodynamic | |
4 | Research 2 (0,1) | 1 | CHE4022IU | Research 1 | |
5 | Elective A (min 3 credits) | ||||
5.1 | Green Chemical Engineering (3,0) | 3 | CHE3111IU | ||
5.2 | Nanomaterials (3,0) | 3 | CHE3211IU | ||
5.3 | Biomaterials (3,0) | 3 | CHE3221IU | ||
5.4 | Organic Chemistry Synthesis (3,0) | 3 | CHE3311U | ||
5.5 | Advanced Engineering Drawing (2,0) | 2 | CHE3414IU | ENEE1001IU | |
5.6 | Advanced engineering drawing lab (0,1) | 1 | CHE3415IU | CHE3414IU | |
6 | Elective B (min 3 credits) | ||||
6.1 | Environmental Chemistry 1 (3,0) | 3 | CHE3121IU | ||
6.2 | Environmental Chemistry 2 (3,0) | 3 | CHE3131IU | ||
6.3 | Heterogeneous Catalysis (3,0) | 3 | CHE3231IU | ||
6.4 | Methods for Natural Products and Drugs (2,0) | 2 | CHE3324IU | ||
6.5 | Methods For Natural Products And Drugs Lab (0,1) | 1 | CHE3325IU | CHE3324IU | |
6.6 | Pipping and Instruments System Design (3,0) | 3 | CHE3421IU | ||
7 | Elective C (min 3 credits) | ||||
7.1 | Sustainable Energy (3,0) | 3 | CHE3141IU | ||
7.2 | Natural Gas Processing (3,0) | 3 | CHE3151IU | ||
7.3 | Bioinorganic Chemistry (3,0) | 3 | CHE3241IU | ||
7.4 | Corrosion Chemistry (3,0) | 3 | CHE3251IU | ||
7.5 | Medicinal Chemistry (3,0) | 3 | CHE3331IU | ||
7.6 | Treatment Plant Operation (3,0) | 3 | CHE3431IU | ||
SEMESTER VIII | 14 | ||||
Economy – Management (chon 1 trong 2) | |||||
1.2 | Entrepreneurship | 2 | IT120IU | ||
1.3 | Engineering Project Management | 2 | ENEE4011IU | ||
2 | Thesis (0,12) | 12 | CHE4052IU | Internship |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Tốt nghiệp Trung học phổ thông (THPT) năm 2024
Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2024 của Bộ GD&ĐT
Ưu tiên xét tuyển thẳng thí sinh giỏi, tài năng của trường THPT năm 2024 theo quy định của ĐHQG-HCM
Ưu tiên xét tuyển học sinh giỏi theo quy định của ĐHQG-HCM năm2024
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi Đánh giá Năng lực (ĐGNL) do ĐHQG-HCM tổ chức năm2024
Xét tuyển đối với thí sinh tốt nghiệp chương trình THPT nước ngoài hoặc thí sinh tốt nghiệp THPT và có chứng chỉ quốc tế
Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (phương thức này chỉ áp dụng cho các chương trình liên kết đào tạo với đối tác nước ngoài)