Kỹ thuật Không gian là chương trình đào tạo kỹ sư 4 năm trong lĩnh vực ứng dụng công nghệ vệ tinh, bao gồm xử lý và phân tích tín hiệu, hình ảnh vệ tinh, công nghệ viễn thám, và định vị vệ tinh. Chương trình ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu rất lớn về nguồn nhân lực trình độ cao trong ứng dụng công nghệ vệ tinh vào đời sống xã hội, quản lý tài nguyên, môi trường, lãnh thổ, biển đảo, và an ninh quốc phòng.
Chương trình Đào tạo chi tiết xem tại đây
Chương trình được thiết kế theo các tiêu chuẩn chung của ABET dành cho một chương trình kỹ sư bao gồm: (1) Toán học; (2) Vật lý; (3) Khoa học cho kỹ sư Kỹ thuật không gian; (4) Xây dựng thiết kế các hệ thống giải quyết các vấn đề kỹ thuật; và (5) Thực hành với hệ thống 8 phòng thí nghiệm cho chương trình đào tạo, với 16 tín chỉ thực hành trên tổng số 152 tín chỉ của toàn chương trình tương đương khoảng 11%.
Sinh viên tốt nghiệp chương trình Kỹ thuật không gian có kiến thức và kỹ năng như sau:
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ có cơ hội:
Cơ hội thực tập: Khoảng 30% sinh viên xuất sắc sẽ có cơ hội được các đối tác của Trường ĐHQT tài trợ đi thực tập 1-3 tháng vào năm thứ 3 tại Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Sinh viên tốt nghiệp có kiến thức, kỹ năng và phẩm chất, đạo đức cá nhân và nghề nghiệp, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm, và năng lực thực hành nghề nghiệp. Cụ thể, nhằm đáp ứng mục tiêu của chiến lược quốc gia về ứng dụng công nghệ vệ tinh (Chiến lược nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vũ trụ đến năm 2020, Quyết định số 137/2006/QĐ-TT ngày 14 tháng 6 năm 2006 của Thủ tướng Chính phủ), chuẩn đầu ra của sinh viên ngành Kỹ thuật Không gian đáp ứng các chuẩn của chuyên ngành, tập trung vào xử lý tín hiệu, ảnh vệ tinh, kỹ thuật định vị và viễn thám với các khối kiến thức từ cơ sở đến chuyên ngành, được xây dựng cấp độ 3 theo CDIO. Xem thêm thông tin chi tiết về chuẩn đầu ra ngành kỹ thuật không gian
Trình độ ngoại ngữ
Khả năng ngoại ngữ đạt trình độ tiếng Anh trung – cao cấp:
No. | Course ID | Course | Credits | Previous subject | Co-requisite |
Semester 1 | 21 | ||||
PH018IU | Introduction to Space Engineering | 2 | |||
PH019IU | General Physics 1 | 4 | |||
PH020IU | General Physics 1 Laboratory | 2 | General Physics 1 (PH019IU) | ||
MA001IU | Calculus 1 | 4 | |||
EN008IU | Academic English 1 | 4 | |||
PE015IU | Philosophy of Marxism and Leninism | 3 | |||
PE016IU | Political economics of Marxism and Leninism | 2 | Philosophy of Marxism and Leninism (PE015IU) | ||
PT001IU | Physical training 1 | 0 | |||
Semester 2 | 19 | ||||
PH021IU | General Physics 2 | 3 | General Physics 1 (PH019IU) (or Physics 1 (PH013IU) and Physics 2 (PH014IU)) | ||
PH022IU | General Physics 2 Laboratory | 1 | General Physics 2 (PH021IU) | ||
MA003IU | Calculus 2 | 4 | Calculus 1 (MA001IU) | ||
EN011IU | Academic English 2 | 4 | Academic English 1 (EN008IU) | ||
EE057IU | Programming for engineers | 3 | |||
EE058IU | Programming for engineers Laboratory | 1 | Programming for engineers (EE057IU) | ||
EE050IU | Introduction to computer for engineers | 3 | |||
PT002IU | Physical training 2 | 0 | |||
Summer semester (Year 1) | 5 | ||||
PE008IU | Critical thinking | 3 | |||
PE017IU | Scientific socialism | 2 | Philosophy of Marxism and Leninism (PE015IU), Political economics of Marxism and Leninism (PE016IU) | ||
Semester 3 | 19 | ||||
PH023IU | General Physics 3 | 2 | General Physics 2 (PH021IU) (or Physics 3 (PH015IU)) | ||
PH024IU | General Physics 3 Laboratory | 1 | General Physics 3 (PH021IU) | ||
PH025IU | Mathematics for engineers | 4 | Calculus 2 (MA003IU) | ||
PH026IU | Differential equations | 2 | |||
PH027IU | Earth observation and the environment | 3 | |||
PH030IU | Probability and statistics for engineers | 3 | Calculus 2 (MA003IU) | ||
PE018IU | History of Vietnamese Communist Party | 2 | Philosophy of Marxism and Leninism (PE015IU), Political economics of Marxism and Leninism (PE016IU), Scientific socialism (PH017IU) | ||
PE019IU | Ho Chi Minh’s Thought | 2 | Philosophy of Marxism and Leninism (PE015IU), Political economics of Marxism and Leninism (PE016IU), Scientific socialism (PH017IU) | ||
Semester 4 | 22 | ||||
PH029IU | Introduction to Relativity and Modern Physics | 3 | General Physics 3 (PH023IU) (or Physics 4 (PH012IU) or Analytical Physics IIB (IS014IU)), Calculus 2 (MA003IU) | ||
PH031IU | Optics and Photonics | 2 | General Physics 3 (PH023IU) (or Physics 4 (PH012IU) or Analytical Physics IIB (IS014IU)) | ||
PH032IU | Introduction to Signals and Systems | 3 | General Physics 2 (PH021IU) (or Physics 3 (PH015IU)), Differential equations (PH026IU or MA024IU) | ||
PH033IU | Signals and Systems Laboratory | 1 | Introduction to Signals and Systems (PH032IU) | ||
PH035IU | Introduction to Space Communications | 3 | General Physics 2 (PH021IU) (or Physics 3 (PH015IU)) | ||
PH037IU | Space Environment | 3 | General Physics 2 (PH021IU) (or Physics 3 (PH015IU)) | ||
PH040IU | Satellite Technology | 3 | |||
PH055IU | iOS programming fundamentals | 4 | Programming for Engineers (EE057IU) | ||
Summer semester (Year 2) | 0 | ||||
PH034IU | Military training | 0 | |||
Semester 5 | 23 | ||||
PH036IU | Remote Sensing | 3 | General Physics 3 (PH023IU) or Analytical Physics IIB (IS014IU) | General Physics 3 Lab (PH024IU) or Analytical Physics IIB Lab (IS015IU) | |
PH038IU | Introduction to Digital Image Processing | 2 | |||
PH039IU | Digital Image Processing Laboratory | 1 | Introduction to Digital Image Processing (PH038IU) | ||
PH051IU | Geolocation App Development for iOS | 3 | iOS programming fundamentals | ||
PH052IU | Geolocation App Development for iOS Laboratory | 1 | Geolocation App Development for iOS (PH052IU) | ||
EE092IU | Digital Signal Processing | 3 | Introduction to Signals and Systems (PH032IU) (Or Signals and Systems (EE088)) | ||
EE093IU | Digital Signal Processing Laboratory | 1 | Digital Signal Processing (EE092IU) | ||
IS026IU | Project Management | 3 | |||
EE133IU | Emerging Engineering Technologies | 3 | |||
PE020IU | Engineering Ethics and Professional Skills | 3 | |||
Semester 6 | 14 | ||||
PH041IU | Digital Image Processing | 3 | Introduction to digital image processing (PH038IU) | ||
PH043IU | Satellite Signal And Image Processing Laboratory | 3 | Introduction to digital image processing (PH038IU), Digital signal processing (EE092) | ||
PH053IU | Big Data Analytics for Remote Sensing | 3 | Earth observation and the environment (PH027IU), Introduction to Digital Image Processing (PH038IU) | ||
PH054IU | Big Data Analytics for Remote Sensing Laboratory | 1 | Big Data Analytics for Remote Sensing (PH053IU) | ||
EE105IU | Antenna and Microwave Engineering | 3 | General Physics 2 (PH021IU) (Or Physics 3 (PH015IU) or Electromagnetic Theory (EE010IU)) | ||
EE124IU | Antenna and Microwave Engineering Laboratory | 1 | Antenna and Microwave Engineering (EE105) | ||
Summer semester | 3 | ||||
PH044IU | Internship | 3 | – To be third year students – No academic warning | ||
Semester 7 | 16 | ||||
PH042IU | Research Project | 4 | |||
Electives (choose 4 out of 5 courses below) | |||||
PH045IU | Fundamental of Surveying | 3 | |||
PH046IU | Geographic Information Systems (GIS) and Spatial Analysis | 3 | |||
PH047IU | Navigation Systems | 3 | |||
PH048IU | Radio Astrophysics | 3 | Antenna and microwave engineering (EE105), Antenna and microwave engineering laboratory (EE124) | ||
PH049IU | Advanced Remote Sensing | 3 | Remote sensing (PH036IU), Introduction to Digital Image Processing (PH038IU) | ||
Semester 8 | 10 | ||||
PH050IU | Thesis | 10 | – Successfully finish at least 90% over the total numbers of credits of the academic program – No academic warning |
Thi THPT
Ưu tiên xét tuyển theo quy định ĐHQG
Xét tuyển thẳng theo quy định của bộ GD & ĐT
Thi ĐGNL của Đại học QG TP. HCM
Xét tuyển dành cho chương trình IU cấp bằng
Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (dành cho các chương trình liên kết)